MITSUBISHI XPANDER
555.000.000₫
- Số chỗ ngồi: 7
- Kiểu dáng: MPV
- Xuất xứ: Indo
- Dung tích: 45 lít
Thư viện
Thông tin kĩ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ SPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | AT | MT | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
|||
Kích thước toàn thể Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm | |
Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base |
mm | 2.775 mm | |
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau Front/Rear Track | mm | 1.520 / 1.510 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
mm | 5.200 mm | |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 205 mm | |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg | 1230 / 1240 | |
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Người Person |
7 | |
ĐỘNG CƠ ENGINE | |||
Loại động cơ Type |
4A91 1.5L MIVEC DOHC 16-Valve | ||
Dung tích xylanh Displacement |
cc | 1499 | |
Công suất cực đại Max. Output | ps/rpm | 104/6000 | |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/rpm | 141 Nm/ 4000 rpm | |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
L | 45 | |
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE LINE & SUSPENSION |
|||
Hộp số Transmission |
4 AT | 5 MT | |
Truyền động Drive System |
Cầu trước – 2WD | ||
Trợ lực lái Steering Type |
Trợ lực điện Motor Drive Power Steering |
||
Hệ thống treo trước Front Suspension |
McPherson / McPherson Struts with Coil Spring |
||
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion beam |
||
Lốp xe trước/sau Front/Rear Tires |
205/55R16 | ||
Phanh trước/sau Front/Rear Brake |
Đĩa x Tang trống/ Disc x Drum |
||
2. TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
|||
NGOẠI THẤT EXTERIOR | |||
Đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps |
Halogen | Halogen | |
Đèn đinh vị LED Position lamp |
l | l | |
Welcome light | l | l | |
Coming home | l | l | |
Đèn sương mù trước/sau Front/Rear Fog Lamp |
Trước Front |
– | |
Đèn báo phanh thứ ba trên cao High-mount Stop Lamp |
Đèn LED LED |
Đèn LED LED |
|
Kính chiếu hậu Door Mirrors |
Mạ crôm, gập điện tự động , chỉnh điện. Tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Electronic folding, Remote control Mirror. Side turn lamp integrated on Door Mirror. |
Cùng màu với thân xe,chỉnh điện.Tích hợp đèn báo rẽ Color-key, Power Door Mirror, Remote control Mirror, Side turn lamp on Door mirror. |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ crôm Chrome-plated |
Cùng màu với thân xe Color-key |
|
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
Chrome xám Chrome + Clear Smoke Paint |
Đen bóng Piano black |
|
Gạt nước kính trước Front Wiper |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc Variable Intermittent & 2 Speed |
||
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Hot Wire |
l | l | |
Mâm đúc hợp kim Alloy Wheels |
Mâm 16″ – 2 tông màu 16″ – 2 tone, newdesign |
||
NỘI THẤT INTERIOR |
|||
Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
l | – | |
Công tắc điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch on Steering Wheel |
l | – | |
Điện thoại rảnh tay trên vô lăng Steering hands free switch |
l | – | |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control |
l | – | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering |
l | l | |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh tay Manual |
Chỉnh tay Manual |
|
Chất liệu ghế Seat Material |
Nỉ cao cấp Fabric: Upper grade |
Nỉ Fabric: Lower grade |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat |
Chỉnh tay 4 hướng 4-way Manual Driver Seat |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) |
l | l | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 Foldable Split Back Seat (50/50) |
l | l | |
Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) |
Chrome sáng Chrome/Bright |
||
Kính cửa điều khiển điện Power Window |
l | l | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
l | l | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO FIX |
l | l | |
Hệ thống âm thanh Audio System |
2 DIN, AM/FM, DVD, USB, Touch Panel, | 2 DIN, AM/FM, CD, USB | |
Số lượng loa Speakers |
6 | 4 | |
Sấy kính trước/ sau front/rear defroster |
l | l | |
Cừa gió điều hòa ở hàng ghế sau Rear air vent |
l | l | |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room mirror with day& night change |
l | l | |
AN TOÀN SAFETY |
|||
Túi khí an toàn Safety Air-bag |
Túi khí đôi Dual Air-bag for Driver & Front Passenger |
Túi khí đôi Dual Air-bag for Driver & Front Passenger |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force-limiter |
Hàng ghế trước Driver & Front Passenger |
Hàng ghế trước Driver & Front Passenger |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Anti-lock Braking System |
l | l | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Electronic Brake-force Distribution |
l | l | |
Cảnh báo phanh khẩn cấp Emergency stop signal system (ESS) |
l | l | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp BA Brake Assist |
l | l | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control |
l | l | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
l | l | |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System (KOS) |
l | – | |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry |
l | l | |
Chức năng chống trộm Anti-thief System |
l | l | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
l | l | |
Camera lùi Rear view camera |
l | – | |
Khóa cửa trung tâm Central Door Lock |
l | l | |
Tiêu hao nhiên liệu Fuel consumption |
|||
Trong đô thị Urban |
7.6L/100KM | 7.4L/100KM | |
Ngoài đô thị Extra Urban |
5.4L/100KM | 5.3L/100KM | |
Kết hợp Combined |
6.2L/100KM | 6.1L/100KM |