MITSUBISHI ATTRAGE 2020
375.000.000₫
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Sedan
- Xuất xứ: Thái
- Dung tích: 42 lít
Thư viện
Thông tin kĩ thuật
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS |
Attrage MT Eco |
Attrage MT | Attrage CVT Eco | Attrage CVT |
|
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT |
|||||
Chiều dài toàn thể (DxRxC) Overrall Dimesion (LxWxH) |
mm | 4.245 x 1.670 x 1.515 | |||
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm | 2,550 | |||
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau Front/Rear Track |
mm | 1.445/1.430 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ Nhat Min.Turning Radius |
m | 4,8 | |||
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 170 | |||
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg | 875 | 905 | ||
Tổng trọng lượng Gross Vehicle Weight |
Kg | 1,305 | 1,334 | ||
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Chỗ Seat |
5 | |||
ĐỘNG CƠ ENGINE |
|||||
Loại động cơ Type |
1.2L MIVEC | ||||
Hệ thống nhiên liệu Fuel System |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử ECI-MULTI (Electronic Controlled Injection – Multi Point Injection) |
||||
Dung tích xy-lanh Displacement |
cc | 1,193 | |||
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm | 78/6.000 | |||
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
Nm/rpm | 100/4.000 | |||
Tốc độ cực đại Max. speed |
Km/h | 172 | 170 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel tank capacity |
Lít Litre |
42 | |||
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVETRAIN & SUSPENSION |
|||||
Hộp số Transmission |
Số sàn 5 cấp 5/MT |
Tự động vô cấp CVT INVECS III CVT – INVECS III |
|||
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng Macpherson Strut Suspension with Stabilizer |
||||
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn Torsion Beam Suspension |
||||
Mâm – Lốp Wheel-Tire |
185/55R15 | ||||
Phanh trước Front Brake |
Đĩa 14 inch Disc 14″ |
||||
Phanh sau Rear Brake |
Tang trống 8 inch Drum 8″ |
||||
2.TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT |
|||||
AN TOÀN SAFETY |
|||||
Túí khí Airbag |
Túi khí đôi Dual Airbags |
||||
Căng đai tự động Pre-tensioner |
l | l | l | l | |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế Seat Belts |
l | l | l | l | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISOFIX |
– | – | l | l | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Anti-lock Braking System |
l | l | l | l | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Electronic Brake-force Distribution |
l | l | l | l | |
Khoá cửa từ xa Keyless Entry |
l | l | l | l | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
– | – | l | l | |
Chìa khóa thông minh/ Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System/ Start Stop Button | – | – | – | l | |
NGOẠI THẤT EXTERIOR |
|||||
Đèn pha Headlamp |
Halogen Halogen, Clear Lens |
||||
Đèn sương mù Fog Lamp |
– | l | l | l | |
Trang trí viền đèn sương mù mạ crôm Fog lamp with chorme plate |
– | l | l | l | |
Kính chiếu hậu Door Mirror |
Cùng màu với thân xe , chỉnh điện | Cùng màu với thân xe – Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ Color-key Power Mirror with Side Turn Lamps |
|||
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Cùng màu thân xe Color-keyed |
||||
Lưới tản nhiệt Radiator Grille |
Mạ crôm Chrome Plate |
Mạ crôm màu titanium Chrome Plate with Titanium Color |
|||
Sưởi kính sau Rear Window with Hot Wire |
l | l | l | l | |
Gạt kính trước Front Wiper |
Gián đoạn – intermittent | ||||
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao High-mount Stop Lamp |
l | l | l | l | |
NỘI THẤT INTERIOR |
|||||
Vô lăng trợ lực điện Electric Power Steering Wheel |
l | l | l | l | |
Vô lăng bọc da Leather Wrapped Steering Wheel |
– | l | – | l | |
Nút điề chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay trên vô lăng Steering switch ( Audio & Hands free) | – | – | – | l | |
Cần số bọc da Leather Wrapped Shift Knob |
– | l | – | l | |
Điều hòa không khí Air Conditioner |
Chỉnh tay Manual |
Chỉnh tay Manual |
Chỉnh tay Manual |
Tự động Auto |
|
Lọc gió điều hòa Air Conditioner Filter |
l | l | l | l | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Locking system |
l | l | l | l | |
Tay nắm cửa trong Inner Door Handle |
Đen Black |
Mạ crôm Chrome plated |
Mạ crôm Chrome plated |
Mạ crôm Chrome plated |
|
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt Driver’s Side Window: Auto Up & Down, and Anti-trapping Function |
||||
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
l | l | l | l | |
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liệu ECO-lamp Indicator |
– | l | – | l | |
Hệ thống âm thanh Audio System |
CD | CD | CD | DVD | |
Hệ thống loa Speakers |
2 | 4 | 4 | 4 | |
Chất liệu ghế Seat Material |
Nỉ chống thấm Fabric |
Nỉ chống thấm Fabric |
Nỉ chống thấm Fabric |
Da Leather Wrapped |
|
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Driver Seat |
l | l | l | l | |
Tựa đầu hàng ghế sau Rear Seat Headrest |
– | 2 | 3 | 3 | |
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Center Armrest with Cup Holder |
– | l | l | l |